Có 2 kết quả:
顧盼 gù pàn ㄍㄨˋ ㄆㄢˋ • 顾盼 gù pàn ㄍㄨˋ ㄆㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look around
(2) to care for
(2) to care for
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look around
(2) to care for
(2) to care for
Bình luận 0